Kiến thức

Thuật ngữ Sudoku: Tham khảo nhanh các thuật ngữ thông dụng

2025-01-21 · 3 phút đọc

Trang này tổng hợp các thuật ngữ Sudoku thông dụng để tham khảo nhanh khi học các kỹ thuật.

Sơ đồ Khái niệm Thuật ngữ Sudoku
Sơ đồ Khái niệm Thuật ngữ Sudoku - Mối quan hệ giữa thuật ngữ cơ bản, chuỗi và tập hợp khóa

Thuật ngữ cơ bản

Ô Cell
Một ô vuông đơn lẻ trên lưới Sudoku. Mỗi ô phải chứa đúng một chữ số.
Hộp Box
Vùng 3×3 trong Sudoku tiêu chuẩn. Mỗi hộp phải chứa các số 1-9 đúng một lần. Sudoku 9×9 có 9 hộp.
Ứng viên Candidate
Chữ số có thể điền vào một ô. Khi chỉ còn một ứng viên, ô đó đã được giải.
Ô hai giá trị Bi-value
Ô chỉ còn đúng hai ứng viên.

Thuật ngữ liên quan đến chuỗi

Chuỗi Chain
Một loạt các liên kết giữa các ứng viên. Mối quan hệ giữa hai đầu chuỗi cho phép loại bỏ một số ứng viên. Tất cả các vòng lặp là chuỗi đóng.
Liên kết mạnh Strong Link
Mối quan hệ giữa hai ứng viên: nếu một cái sai, cái kia phải đúng. Có thể tồn tại trong ô hai vị trí, ô hai giá trị hoặc cấu trúc phức tạp hơn.
Liên kết yếu Weak Link
Mối quan hệ giữa một ứng viên và các ứng viên khác trong cùng đơn vị: nếu ứng viên đó đúng, tất cả các ứng viên khác phải sai.

Thuật ngữ tập hợp khóa

Tập hợp khóa Locked Set
N ứng viên giới hạn trong N ô. Tất cả các ứng viên giống nhau có thể nhìn thấy tập hợp khóa đều có thể bị loại bỏ. Cặp, bộ ba, v.v. là các tập hợp khóa.
Lưu ý:
Bảng thuật ngữ này sẽ được cập nhật liên tục. Để có giải thích chi tiết hơn, hãy xem các bài viết kỹ thuật cụ thể.